Công suất sấy |
34.02kg |
Đường kính lồng sấy |
92.08 cm |
Độ sâu lồng sấy |
91.44 cm |
Thể tích lồng sấy |
608.81 L |
Công suất mô tơ Lồng không đảo chiều |
0.75 kW |
Công suất mô tơ Lồng có đảo chiều |
0.37 kW |
Công suất quạt hút Lồng không đảo chiều |
– |
Công suất quạt hút Lồng có đảo chiều |
0.75 kW |
Đường kính cửa |
79.69 cm |
Chiều cao ngưỡng cửa |
71.12 cm |
Chiều rộng cửa |
87 cm |
Tùy chọn |
Sấy Hơi, Sấy Điện, Sấy Ga |
Sấy dùng Hơi |
Sấy dùng Ga |
Sấy dùng Điện |
||
Cân nặng |
370.13 kg |
327.04 kg |
327.04 kg |
|
Cân nặng vận chuyển |
393.72 kg |
350.63 kg |
350.63 kg |
|
Điện áp |
120-575V/1-3ø /50-60Hz |
120-575V/1-3ø
/50-60Hz |
208-575V/3ø /50-60Hz |
|
Luồng khí |
60 Hz |
33.98 cmm |
28.32 cmm |
28.32 cmm |
50 Hz |
28.32 cmm |
23.60 cmm |
23.60 cmm |
|
Điểm nối khí nén |
1/8” |
20.32 cm |
20.32 cm |